Việt
máy thử
ngươi thư
máy thử nghiệm
máy thí nghiệm
bộ thử
bộ kiểm tra
Anh
testing apparatus
tester
checker
probe
test set
machine for testing
testing machine
Đức
Prüfgerät
v Überprüfen der Selbstdiagnose mit Tester.
Kiểm tra phần tự chẩn đoán với máy thử.
Es erfolgt meist unter Anleitung des Diagnosetesters.
Thường được thực hiện theo hướng dẫn của máy thử nghiệm chẩn đoán.
Kugeldruck-Härteprüfgerät
Máy thử độ cứng với sức nén viên bi
Die Härteprüfmaschine (Bild 2) hat eine Aufbiegung, die von der Prüfkraft F abhängig ist.
Máy thử độ cứng (Hình 2) chịu uốn cong tùy thuộc vào lực kiểm tra F (lực thử nghiệm F).
Um die Kugeldruckhärte richtig ausrechnen zu können, muss die Aufbiegung (max. 0,05 mm) der Maschine berücksichtigt werden.
Để có thể tính chính xác độ cứng đo bằng viên bi, cần phải lưu ý đến độ uốn cong của máy thử (tối đa 0,05 mm).
Prüfgerät /nt/CH_LƯỢNG/
[EN] tester, testing apparatus
[VI] bộ thử, bộ kiểm tra, máy thử
máy thử, máy thử nghiệm
máy thử, máy thí nghiệm
ngươi thư, máy thử
checker, probe, test set