test gage
áp kế thử
test gage /xây dựng/
áp kế kiểm tra
test gage
thiết bị thử nghiệm
test gage, test gauge /đo lường & điều khiển/
calip thử
test gage, test gauge /đo lường & điều khiển/
áp kế kiểm tra
test gage, test gauge /đo lường & điều khiển/
áp kế thử
test gage, test gauge /đo lường & điều khiển/
máy đo thử
instrument, test equipment, test gage, test gauge, testing instrument
dụng cụ hiệu chỉnh
roller test plant, test apparatus, test gage, test gauge, test instruments, test unit, test-facilities, testing equipment, testing instrument, trial equipment
thiết bị thử nghiệm
calibrating devise, calibration instrument, check, check instrument, check meter, checker, checking device, checking instrument, control instrument, instrument, test equipment, test gage, test gauge, testing instrument
dụng cụ kiểm tra