TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

exception handler

bộ xử lý ngoại lệ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thủ trình ngoại lệ

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

chương trình xừ lý ngoại lệ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bộ điều hành ngoại lệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

exception handler

exception handler

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 supervisor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

exception handler

Ausnahmehandler

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Ausnahmebehandler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausnahmebehandlungsroutine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

exception handler

gestionnaire d'exceptions

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

traite-exception

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

exception handler

bộ điều hành ngoại lệ

exception handler

bộ xử lý ngoại lệ

exception handler, supervisor

bộ điều hành ngoại lệ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausnahmebehandlungsroutine /f/M_TÍNH/

[EN] exception handler

[VI] bộ xử lý ngoại lệ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

exception handler /IT-TECH/

[DE] Ausnahmebehandler

[EN] exception handler

[FR] traite-exception

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

exception handler

chương trình xừ lý ngoại lệ

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

exception handler

[DE] Ausnahmehandler

[VI] thủ trình ngoại lệ

[EN] exception handler

[FR] gestionnaire d' exceptions