TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 executive

bộ giám sát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngành hành pháp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ điều hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chấp hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 executive

 executive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 governor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 handler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 executive

bộ giám sát

 executive

ngành hành pháp

 executive /toán & tin/

bộ điều hành

 executive

chấp hành

 executive, governor, handler

bộ điều hành