TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị theo dõi

thiết bị theo dõi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

người theo dõi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

thiết bị theo dõi

định follow-up device

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tracker

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tracker

thiết bị theo dõi (vệ tinh nhân tạo); người theo dõi

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

định follow-up device

thiết bị theo dõi