TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều khiển tự động

điều khiển tự động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt

điều chỉnh tự động

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

kiểm tra tự động

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

điều khiển tự động

automatic control

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt

autocontrol

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 automatic control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 automatic control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điều khiển tự động

automatische Kontrolle

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

điều khiển tự động

contrôle automatique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die sich wiederholenden Temperaturintervalle im Laufe einer PCR-Reaktion werden von einer PCR-Maschine (Thermocycler) automatisch gesteuert (Bild 2).

Các khoảng nhiệt độ tái lặp cách nhau trong các phản ứng PCR được điều khiển tự động bởi một thiết bị PCR (Hình 2).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese Anlagen werden automatisch gesteuert und erreichen Arbeitsgeschwindigkeiten von 80 Meter pro Minute.

Thiết bị này được điều khiển tự động và đạt tốc độ vận hành 80 mét mỗi phút.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Kupplungsbetätigung wird ebenfalls vollautomatisch gesteuert.

Sự tác động vào ly hợp cũng được điều khiển tự động hoàn toàn.

Der Fernlichtassistent schaltet das Fernlicht automatisch aus, sobald Gegenverkehr oder vorausfahrender Verkehr in Sicht ist.

Bộ điều khiển tự động tắt đèn pha khi phát hiện xe ngược chiều hoặc có xe chạy phía trước.

Eine Kamera an der Vorderseite des Innenspiegels erfasst die Lichtverhältnisse und steuert das automatische Ein- und Ausschalten des Fernlichts.

Một máy ảnh gắn ở mặt trước của tấm gương chiếu hậu trong xe thu thập điều kiện ánh sáng và điều khiển tự động quá trình mở và tắt đèn pha.

Từ điển toán học Anh-Việt

automatic control

kiểm tra tự động, điều khiển tự động

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

điều khiển tự động,điều chỉnh tự động

[DE] automatische Kontrolle

[VI] điều khiển tự động, điều chỉnh tự động

[EN] automatic control

[FR] contrôle automatique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 automatic control, automatic control

điều khiển tự động

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

autocontrol

điều khiển tự động

automatic control

điều khiển tự động