leaf valve
van lò xo lá
leaf valve /hóa học & vật liệu/
van lá kim loại
leaf valve /hóa học & vật liệu/
van lò xo lá
leaf valve
van mở cánh
feather valve, leaf valve /điện lạnh/
van lá (chia nhiều dải)
clack valve, flap valve, leaf valve
van mở cánh
butterfly throttle-valve, clapper valve, flap valve, leaf valve
van lá
on/off butterfly valve, choke, clack, clapper valve, damper flap, flap valve, leaf valve, shutter, throttle
van bướm đóng-mở