TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chân ga

chân ga

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

bàn đạp ga

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

chân ga

 accelerating agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pedal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

accelerator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pedal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

acceleration n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Elektronisches Fahrpedal mit Steuergerät

Chân ga điện tử với bộ điều khiển

* Geschwindigkeitsregelanlage

CC: (Cruise Control) điều khiển chân ga tự động

Beim Betätigen des Gaspedals bzw. beim Lösen der Bremse wird der Motor wieder angelassen.

Khi tác động vào chân ga hay khi thả phanh thì động cơ khởi động trở lại.

Anschließend voll beschleunigen (ACHTUNG: kein Kickdown).

Sau đó tăng tốc hoàn toàn. (LƯU Ý: không sử dụng công tắc “Kick-Down” đặt dưới chân ga để tăng tốc).

In der Kfz­Technik werden Potentiometer häufig zur Erfassung von Drehwinkeln an mechanischen Bau­ teilen verwendet, z.B. Gaspedal, Potentiometer an der Drosselklappe (Drosselklappenpotentiometer).

Trong kỹ thuật xe cơ giới, chiết áp thường được sử dụng trong việc đo góc quay của các chi tiết cơ khí, thí dụ như bàn đạp chân ga, van bướm ga.

Từ điển ô tô Anh-Việt

acceleration n.

Chân ga, bàn đạp ga

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accelerating agent, pedal,accelerator /ô tô;xây dựng;xây dựng/

chân ga

 pedal,accelerator

bàn đạp ga, chân ga

 pedal,accelerator /toán & tin/

bàn đạp ga, chân ga

pedal,accelerator /xây dựng/

bàn đạp ga, chân ga