Việt
chân ga
bàn đạp ga
Anh
accelerating agent
pedal
accelerator
acceleration n.
Elektronisches Fahrpedal mit Steuergerät
Chân ga điện tử với bộ điều khiển
* Geschwindigkeitsregelanlage
CC: (Cruise Control) điều khiển chân ga tự động
Beim Betätigen des Gaspedals bzw. beim Lösen der Bremse wird der Motor wieder angelassen.
Khi tác động vào chân ga hay khi thả phanh thì động cơ khởi động trở lại.
Anschließend voll beschleunigen (ACHTUNG: kein Kickdown).
Sau đó tăng tốc hoàn toàn. (LƯU Ý: không sử dụng công tắc “Kick-Down” đặt dưới chân ga để tăng tốc).
In der KfzTechnik werden Potentiometer häufig zur Erfassung von Drehwinkeln an mechanischen Bau teilen verwendet, z.B. Gaspedal, Potentiometer an der Drosselklappe (Drosselklappenpotentiometer).
Trong kỹ thuật xe cơ giới, chiết áp thường được sử dụng trong việc đo góc quay của các chi tiết cơ khí, thí dụ như bàn đạp chân ga, van bướm ga.
Chân ga, bàn đạp ga
accelerating agent, pedal,accelerator /ô tô;xây dựng;xây dựng/
pedal,accelerator
bàn đạp ga, chân ga
pedal,accelerator /toán & tin/
pedal,accelerator /xây dựng/