Việt
bàn đạp
pê đan
cái bàn đạp
ịcáiỊ bàn đạp
chân.
-e
đá
đạp
bưỏc chân
dáng đi
nhịp bước
bậc lên xuống
bậc thềm
bậc thang
Đức
Fußhebel
Fußtaste
Pedal
Flißtritt
Pedal /n -s, -e/
1. ịcáiỊ bàn đạp, pê đan; die - e eines Rádes treten ấn bàn đạp; 2. [cái] chân.
Flißtritt /m -(e)s,/
1. [cú] đá, đạp; 2. bưỏc chân, dáng đi, nhịp bước; 3. [cái] bậc lên xuống, bậc thềm, bậc thang; 4. [cái] bàn đạp, pê đan;
Fußhebel /der/
bàn đạp; pê đan;
Fußtaste /die/
cái bàn đạp; pê đan;