Anh
escarpment
scarp
Đức
Stufe
Pháp
escarpe
côte
escarpement abrupt
côte,escarpe,escarpement abrupt /SCIENCE/
[DE] Stufe
[EN] escarpment; scarp
[FR] côte; escarpe; escarpement abrupt
escarpe [eskaRp] n. f. CÕNGSỰ cố Lũy (trong chiến hào).
escarpe [eskaRp] n. m. Cũ Tên cuông đạo. escarpé, ée [eskaRpe] adj. Dốc đứng. Chemin escarpé: Đường dốc dứng. > Bóng, Văn Hiểm trớ, gian nan.