TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dachgarten

vưôn trên mái nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vườn cây trồng trên mái bằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sân thượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dachgarten

roof garden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hanging garden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

dachgarten

Dachgarten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

dachgarten

jardin sur le toit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jardin terrasse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jardin suspendu

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dachgarten /der/

vườn cây trồng trên mái bằng;

Dachgarten /der/

sân thượng (Dachterrasse);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dachgarten /m -s, -gärten/

vưôn trên mái nhà; Dach

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dachgarten

[DE] Dachgarten

[EN] roof garden

[FR] jardin sur le toit; jardin terrasse

Dachgarten

[DE] Dachgarten

[EN] hanging garden

[FR] jardin suspendu