Việt
vưôn trên mái nhà
vườn cây trồng trên mái bằng
sân thượng
Anh
roof garden
hanging garden
Đức
Dachgarten
Pháp
jardin sur le toit
jardin terrasse
jardin suspendu
Dachgarten /der/
vườn cây trồng trên mái bằng;
sân thượng (Dachterrasse);
Dachgarten /m -s, -gärten/
vưôn trên mái nhà; Dach
[DE] Dachgarten
[EN] roof garden
[FR] jardin sur le toit; jardin terrasse
[EN] hanging garden
[FR] jardin suspendu