terrace /xây dựng/
tầng bậc
Một cấu trúc có các bậc cao dần theo phương thẳng đứng hoặc theo các cạnh dốc.
A tiered building effect in masonry or turf where levels rise one above another via vertical or sloping sides of brick.
terrace /xây dựng/
nền đặt cấp
terrace
nền đất cao
terrace /xây dựng/
nền đất cao
Một đường đắp cao thường được lát, trồng cây và có hàng lan can.
A level embankment, often paved or planted and balustraded.
terrace
đê con chạch
terrace /xây dựng/
đê con chạch
terrace /xây dựng/
địa hình bậc thang
terrace
bậc thềm
terrace /xây dựng/
sân nhượng
terrace /xây dựng/
sân hiên
Một sân mái phẳng hoặc hở gần kề một tòa nhà thường được sử dụng để tổ chức các bữa ăn hay các công việc rỗi rãi. Một boong tàu hay ban công.
A flat roof or open platform adjoining a building, usually used for dining or leisure; a deck or balcony.
terrace /xây dựng/
sân nhượng
stub frame, stump, terrace
khung phần lồi (thân xe)
flat roof, terrace, terrace roof
sân thượng
half pace, landing step, rung, terrace
bậc thềm
dead-level roof, deck roof, flat roof, flat roofing, platform roof, station roof, terrace, terrace roof
mái bằng