TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Đức
Việt
dachgeschoss
tầng thượng
1
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
gác thượng
1
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Anh
dachgeschoß
attic
1
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Đức
dachgeschoß
Dachgeschoß
2
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Dachgeschoss
/das/
tầng thượng; gác thượng;
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Dachgeschoß
attic
Dachgeschoß