TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

boong

boong

 
Từ điển tiếng việt
boong tàu

-s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

boong tàu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

boong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầng thượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

boong tàu

Deck

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das erste Deck

boong dưói, boong hạ;

das zweite Deck

boong giữa;

(nicht) aufDeck sein

cảm thấy (không) khỏe.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Deck /n -(e)s, -e u/

1. boong tàu, boong; das erste Deck boong dưói, boong hạ; das zweite Deck boong giữa; das dritte Deck boong trên, boong thượng; das Deck zur Eiche boong chỏ hàng; 2. tầng thượng (của xe chỏ khách); 3. (hàng không) cánh; ♦ (nicht) aufDeck sein cảm thấy (không) khỏe.

Từ điển tiếng việt

boong

- 1 (pont) dt 1. Sàn lộ thiên trên tàu thuỷ: lên boong tàu hóng mát. 2. Sàn ngăn cách tàu thuỷ thành nhiều tầng.< br> - 2 tt. Tiếng ngân vang của chuông: Chuông kêu boong boong.