TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

galerie

tầng thượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tầng trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành lang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lò dọc vỉa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lò bằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lò nối vỉa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành lang trong nhà thờ có các cửa sổ hình vòng cung và tranh ảnh trưng bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành lang vòng quanh nhà như dạng ban công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành lang hoặc cân phòng dài và hẹp trong các lâu đài có trưng bày tranh ảnh nghệ thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ Gemäldegalerie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng bày bán trạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công việc kinh doanh tranh ảnh nghệ thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ dành cho ban đồng ca

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lô dành cho nhà báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khu ban công cao nhất trong nhà hát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khán giả ngồi ở khu ban công cao nhất trong nhà hát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tấm thảm phương Đông trải dọc theo đường đi hay hành lang 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường hầm dưới mỏ 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường hào bao quanh thành lũy 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường chạy quanh mạn tàu 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giới gian hồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thế giới tội phạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

galerie

gallery

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

access gallery

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

galerie

Galerie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

galerie

galerie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coursive de desserte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

für die Galerie spielen

biểu diễn theo thị hiếu tầm thường của khán giả.

(người) quần chúng, đám đông. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Galerie /[galo'ri:], die; -, -n/

(Archit) hành lang trong nhà thờ có các cửa sổ hình vòng cung và tranh ảnh trưng bày;

Galerie /[galo'ri:], die; -, -n/

hành lang vòng quanh nhà như dạng ban công;

Galerie /[galo'ri:], die; -, -n/

(Archit) hành lang hoặc cân phòng dài và hẹp trong các lâu đài có trưng bày tranh ảnh nghệ thuật;

Galerie /[galo'ri:], die; -, -n/

dạng ngắn gọn của danh từ Gemäldegalerie (phòng trưng bày tranh);

Galerie /[galo'ri:], die; -, -n/

phòng bày bán trạnh; công việc kinh doanh tranh ảnh nghệ thuật;

Galerie /[galo'ri:], die; -, -n/

chỗ dành cho ban đồng ca (ở nhà thờ); lô dành cho nhà báo (ở nghị viện);

Galerie /[galo'ri:], die; -, -n/

(veraltend) tầng thượng; tầng trên; khu ban công cao nhất trong nhà hát;

Galerie /[galo'ri:], die; -, -n/

(veraltend) khán giả ngồi ở khu ban công cao nhất (hạng ghế rẻ tiền nhất) trong nhà hát;

für die Galerie spielen : biểu diễn theo thị hiếu tầm thường của khán giả.

Galerie /[galo'ri:], die; -, -n/

tấm thảm phương Đông trải dọc theo đường đi hay hành lang 1;

Galerie /[galo'ri:], die; -, -n/

(bes österr , Schweiz ) đường hầm dưới mỏ 1;

Galerie /[galo'ri:], die; -, -n/

(hist) đường hào bao quanh thành lũy 1;

Galerie /[galo'ri:], die; -, -n/

(Seemannsspr veraltend) đường (để đi) chạy quanh mạn tàu 1;

Galerie /[galo'ri:], die; -, -n/

(meist scherzh) (đồ vật) chồng; đống;

(người) quần chúng, đám đông. 1 :

Galerie /[galo'ri:], die; -, -n/

(österr veraltend) giới gian hồ; thế giới tội phạm (Unterwelt, Verbrecherwelt);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Galerie /f =, -ríen/

1. hành lang, hào; 2. (nhà hát) tầng thượng, tầng trên; 3. (mỏ) lò dọc vỉa, lò bằng, lò nối vỉa.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Galerie

[DE] Galerie

[EN] gallery

[FR] galerie

Galerie

[DE] Galerie

[EN] access gallery

[FR] coursive de desserte