Obergeschofi /n -sses, -sse/
tầng thượng, sân thượng;
Dachraum /m -(e)s, -räume/
tầng thượng, phòng sát mái; Dach
Deck /n -(e)s, -e u/
1. boong tàu, boong; das erste Deck boong dưói, boong hạ; das zweite Deck boong giữa; das dritte Deck boong trên, boong thượng; das Deck zur Eiche boong chỏ hàng; 2. tầng thượng (của xe chỏ khách); 3. (hàng không) cánh; ♦ (nicht) aufDeck sein cảm thấy (không) khỏe.
Olýmp /m -s/
1. (thần thoại) thần Ôlimpi, núi Ôlimpi; G ötter des Olýmp s các vị thần núi Ôlimpi; 2. gác trên cùng, tầng thượng (nhà hát).
Galerie /f =, -ríen/
1. hành lang, hào; 2. (nhà hát) tầng thượng, tầng trên; 3. (mỏ) lò dọc vỉa, lò bằng, lò nối vỉa.