Việt
phòng trưng bày tranh tượng
hành lang
ban công
dụng cụ xem các bức tranh
máy vô tuyến truyền hình
ti vi
Đức
Guckkasten
Guckkasten /der/
(früher) dụng cụ xem các bức tranh;
(ugs ) máy vô tuyến truyền hình; ti vi (Fernseher);
Guckkasten /m -s, = u -kästen m -s, = u -kästen/
phòng trưng bày tranh tượng, hành lang, ban công; Guck