Việt
chòi quan sát
đài quan trắc
chòi canh
tháp canh
Anh
observation tower
look-out tower
watch tower
observatory
Đức
Aussichtsturm
Beobachtungsleiter
Luginsland
Luginsland /der; -[e]s, -e (veraltend)/
chòi quan sát; chòi canh; tháp canh (Wachturm);
đài quan trắc, chòi quan sát; đài thiên văn aerological ~ đài khí tượng cao không astronomical ~ đài thiên văn astrophysical ~ đài vật lý thiên văn geophysical ~ đài vật lý địa cầu high (altitude) ~ đài quan sát trên (núi) cao ionospheric ~ đài quan sát tầng điện ly magnetic ~ trạm điện từ meteorological ~ đài khí tượng orbiting geophysical ~ đài vật lý quan sát quỹ đạo polar orbiting geophysical ~ đài địa vật lý quỹ đạo cực tidal ~ trạm đo thuỷ triều
Aussichtsturm /m -(e)s, -türme/
chòi quan sát; -
Beobachtungsleiter /f =, -n/
look-out tower, observation tower, watch tower