TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chòi quan sát

chòi quan sát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đài quan trắc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
chòi quan sát

chòi quan sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chòi canh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháp canh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chòi quan sát

observation tower

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 look-out tower

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 watch tower

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 observation tower

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

observatory

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

chòi quan sát

Aussichtsturm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beobachtungsleiter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chòi quan sát

Luginsland

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Luginsland /der; -[e]s, -e (veraltend)/

chòi quan sát; chòi canh; tháp canh (Wachturm);

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

observatory

đài quan trắc, chòi quan sát; đài thiên văn aerological ~ đài khí tượng cao không astronomical ~ đài thiên văn astrophysical ~ đài vật lý thiên văn geophysical ~ đài vật lý địa cầu high (altitude) ~ đài quan sát trên (núi) cao ionospheric ~ đài quan sát tầng điện ly magnetic ~ trạm điện từ meteorological ~ đài khí tượng orbiting geophysical ~ đài vật lý quan sát quỹ đạo polar orbiting geophysical ~ đài địa vật lý quỹ đạo cực tidal ~ trạm đo thuỷ triều

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aussichtsturm /m -(e)s, -türme/

chòi quan sát; -

Beobachtungsleiter /f =, -n/

chòi quan sát; -

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

observation tower

chòi quan sát

 look-out tower

chòi quan sát

 watch tower

chòi quan sát

 observation tower

chòi quan sát

 look-out tower, observation tower, watch tower

chòi quan sát