observatory
đài quan trắc, chòi quan sát; đài thiên văn aerological ~ đài khí tượng cao không astronomical ~ đài thiên văn astrophysical ~ đài vật lý thiên văn geophysical ~ đài vật lý địa cầu high (altitude) ~ đài quan sát trên (núi) cao ionospheric ~ đài quan sát tầng điện ly magnetic ~ trạm điện từ meteorological ~ đài khí tượng orbiting geophysical ~ đài vật lý quan sát quỹ đạo polar orbiting geophysical ~ đài địa vật lý quỹ đạo cực tidal ~ trạm đo thuỷ triều