TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

observatory

đài quan sát

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đài quan trắc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chòi quan sát

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

observatory

observatory

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

observatory

đài quan trắc, chòi quan sát; đài thiên văn aerological ~ đài khí tượng cao không astronomical ~ đài thiên văn astrophysical ~ đài vật lý thiên văn geophysical ~ đài vật lý địa cầu high (altitude) ~ đài quan sát trên (núi) cao ionospheric ~ đài quan sát tầng điện ly magnetic ~ trạm điện từ meteorological ~ đài khí tượng orbiting geophysical ~ đài vật lý quan sát quỹ đạo polar orbiting geophysical ~ đài địa vật lý quỹ đạo cực tidal ~ trạm đo thuỷ triều

Tự điển Dầu Khí

observatory

o   đài thiên văn

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

observatory

A building designed for systematic astronomical observations.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

observatory

đài quan sát