Việt
đài thiên văn
đài khí tượng
trạm quan sát
đài quan sát
đài quan trắc
tháp canh
chòi canh.
chòi canh
điém canh
điếm gác
dài khí tượng.
Anh
observatory
planetarium
Đức
Observatorium
Sternwarte
Beobachtungsstation
Wartet =
Observatorium /n-s, -rien/
1. đài thiên văn; 2. đài quan sát, đài quan trắc, tháp canh, chòi canh.
Wartet = /-n/
1. tháp canh, chòi canh, điém canh, điếm gác; 2. đài quan sát, đài quan trắc, đài thiên văn, dài khí tượng.
Observatorium /[opzerva'to:rium], das; -s, ...ien/
đài thiên văn;
Sternwarte /die/
đài thiên văn; đài khí tượng (Observatorium);
Beobachtungsstation /die (Med., Met., Asưon.)/
trạm quan sát; đài thiên văn; đài khí tượng;
observatory /điện lạnh/
planetarium /điện lạnh/