TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sternwarte

đài thiên văn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đài khí tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sternwarte

Sternwarte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Observatorium

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

sternwarte

observatoire

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Observatorium,Sternwarte

observatoire

Observatorium, Sternwarte

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sternwarte /die/

đài thiên văn; đài khí tượng (Observatorium);