Đức
Observatorium
Sternwarte
Pháp
observatoire
Observatorium, Sternwarte
observatoire [opseRvatwaR] n.m. 1. Đài thiên văn. -Par ext. Observatoire économique: Cơ quan nhà nuóc chuyên theo dõi biến đôi những nhân tố kinh tế chính của một vùng. 2. QUÂN Noi có thể quan sát các vị trí địch, đài quan sát.