Việt
đài khí tượng
đài thiên văn
trạm quan sát
Anh
meteorological station
weather station
Đức
Sternwarte
Beobachtungsstation
Sternwarte /die/
đài thiên văn; đài khí tượng (Observatorium);
Beobachtungsstation /die (Med., Met., Asưon.)/
trạm quan sát; đài thiên văn; đài khí tượng;
meteorological station, weather station /xây dựng/