observatory
đài quan trắc
observatory /xây dựng/
đài quan trắc
observatory /điện lạnh/
đài thiên văn
observatory /điện lạnh/
đài quan trắc
observatory
đài thiên văn
crow's nest, observation office, observatory
đài quan sát
Bất kỳ một cấu trúc cao dùng để quan sát.
Any similar elevated structure used for observation.