Việt
thủy thủ trực canh trên đài quan sát
người đứng gác
Đức
Ausguck
Ausguckposten
Ausguck /der; -[e]s, -e/
(Seemannsspr ) thủy thủ trực canh trên đài quan sát;
Ausguckposten /der/
thủy thủ trực canh trên đài quan sát; người đứng gác;