outlook /xây dựng/
trạm quan sát
outlook /xây dựng/
côngxon đỡ mái đua
outlook
côngxon đỡ mái đua
junior observer, outlook /hóa học & vật liệu/
người quan sát chính
outlook, perspective, prospect
viễn cảnh
axonometric, combination of view, outlook, perspective
phối cảnh