Việt
người giám sát trẻ
người quan sát chính
Anh
junior observer
outlook
junior observer, outlook /hóa học & vật liệu/
['dʒu:njə ə'bzɜ:ver]
o người giám sát trẻ
Kỹ thuật viên làm việc trong đội địa chấn và chịu trách nhiệm về ghi số liệu địa chấn trên băng từ.