Việt
giá biểu
bảng giá
-e
viễn cảnh
giáy quảng cáo
cáo bạch
đại lộ.
danh mục giá
Anh
list price
Đức
Preisliste
Prospekt
Preisliste /die/
bảng giá; giá biểu; danh mục giá;
Preisliste /f =, -n/
bảng giá, giá biểu; Preis
Prospekt /m -(e)s,/
1. viễn cảnh; cảnh, toàn cảnh; 2. [tò] giáy quảng cáo, cáo bạch, bảng giá, giá biểu; 3. đại lộ.
list price /hóa học & vật liệu/
(thương) Preistafel f