TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giá biểu

giá biểu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảng giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viễn cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáy quảng cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cáo bạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại lộ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

danh mục giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

giá biểu

list price

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 list price

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

giá biểu

Preisliste

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Prospekt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Preisliste /die/

bảng giá; giá biểu; danh mục giá;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Preisliste /f =, -n/

bảng giá, giá biểu; Preis

Prospekt /m -(e)s,/

1. viễn cảnh; cảnh, toàn cảnh; 2. [tò] giáy quảng cáo, cáo bạch, bảng giá, giá biểu; 3. đại lộ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

list price

giá biểu

 list price /hóa học & vật liệu/

giá biểu

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giá biểu

(thương) Preistafel f