Việt
giá biểu
Giá niêm yết Giá của một khoản mục trong danh mục sản phẩm của nhà sản xuất hoặc cơ quan chung của các nhà sản xuất dành cho một số loại hàng hóa nhất định
bảng giá gốc
bảng giá theo catalo
giá theo bảng chào hàng
Anh
List Price
Đức
Listenpreis
Listenpreis /m/CNSX/
[EN] list price
[VI] giá theo bảng chào hàng (thiết bị gia công chất dẻo)
list price
o giá biểu