TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

szenario

xem Szenarium.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyện phim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cốt truyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kịch bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viễn cảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

szenario

scenario

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

szenario

Szenario

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

szenario

schéma d'évolution

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scénario

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Szenario /[stse'na:rio], das; -s, -s/

(Film) truyện phim; cốt truyện; kịch bản;

Szenario /[stse'na:rio], das; -s, -s/

(Fachspr ) viễn cảnh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Szenario /n -s, -s/

xem Szenarium.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Szenario /IT-TECH/

[DE] Szenario

[EN] scenario

[FR] schéma d' évolution; scénario