Việt
kịch bản.
kịch bản
cảnh trí
truyện phim
cốt truyện
viễn cảnh
quang cảnh
cảnh tượng
Đức
Szenarium
Szenarium /das; -s, ...ien/
(Theater) kịch bản; cảnh trí;
(Film) truyện phim; cốt truyện;
(Fachspr ) viễn cảnh;
(bildungsspr ) quang cảnh; cảnh tượng (Schauplatz);
Szenarium /n -s, -rien/