Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
rigid support
[DE] steifes Auflager
[EN] rigid support
[FR] appui fixe
rigid support /BUILDING/
[DE] steifes Auflager
[EN] rigid support
[FR] appui fixe
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
rigid support
gối tựa cứng
rigid support, tariff
giá cứng