templet /xây dựng/
tấm thử
template, templet
ván khuôn (đóng tàu)
field template, templet
mẫu của trường
auto create template, templet
tạo dưỡng tự động
metalization mask, template, templet
mạng lọc mạ kim
shadow mask tube, template, templet
đèn hình có mạng che
conductor, gage, gauge, pattern, template, templet
bạc dẫn
bore gauge, caliber gauge, calibre, copy, size, template, templet
calip đo trong
inverted pattern accumulator, sampler, shape, structure, style, template, template or templet, templet, type
vùng chứa mô hình treo