TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 traverse line

tuyến cắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường sườn kinh vĩ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt cắt ngang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 traverse line

 section

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 traverse line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

theodolite traverse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cross sectional view

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shape

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shear surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 section, traverse line /xây dựng/

tuyến cắt

theodolite traverse, traverse line

đường sườn kinh vĩ

cross sectional view, shape, shear surface, traverse line

mặt cắt ngang