TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

optical scanner

máy quét quang

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ quét quang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy quét quang học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ quét quang học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ đọc quang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ quét

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị quét

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

optical scanner

optical scanner

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 scanner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 optical scanning device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 raster

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

optical reader

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

scanner

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

scanning device

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

optical scanner

optischer Leser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Scanner

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

optischer Leser /m/M_TÍNH/

[EN] optical reader, optical scanner

[VI] bộ đọc quang, bộ quét quang

Scanner /m/M_TÍNH/

[EN] optical scanner, scanner, scanning device

[VI] bộ quét quang, bộ quét, thiết bị quét

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

optical scanner

máy quét quang học

optical scanner

bộ quét quang

optical scanner

bộ quét quang học

optical scanner /toán & tin/

máy quét quang

optical scanner /toán & tin/

máy quét quang học

optical scanner, scanner

bộ quét quang học

optical scanner, optical scanning device, raster

bộ quét quang học

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

optical scanner

bộ quét quang Xem flying-spot scanner.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

optical scanner

máy quét quang