Việt
bộ đọc quang
bộ đọc quang học
bộ quét quang
Anh
optical reader
optical scanner
optical character reader
Đức
optischer Leser
Klarschrift-Lesegeraet
Klarschriftleser
optischer Klarschriftleser
optischer Schriftleser
Pháp
lecteur optique
optical character reader,optical reader /IT-TECH/
[DE] Klarschrift-Lesegeraet; Klarschriftleser; optischer Klarschriftleser; optischer Schriftleser
[EN] optical character reader; optical reader
[FR] lecteur optique
optischer Leser /m/M_TÍNH/
[EN] optical reader, optical scanner
[VI] bộ đọc quang, bộ quét quang
optical reader, optical scanner /toán & tin/
bộ đọc quang Máy nhập dữ liệu vào máy Unit vốn biến đồi các ký tự đã in, các mã sọc hoặc dồng và các vùng tô chỉ thành khuôn mã nhập máy tính bằng cách dò mẫu vẽ sáng và tối trên trang gtấy và sau đó áp dụng các phương pháp nhận dạng ký tự quang đề nhận dạng, các ký tự.