optical scanner /điện tử & viễn thông/
bộ quét quang học
optical scanner /toán & tin/
máy quét quang
optical scanner /toán & tin/
máy quét quang học
optical scanner /điện tử & viễn thông/
bộ quét quang học
optical scanner /điện tử & viễn thông/
máy quét quang học
optical reader, optical scanner
bộ quét quang
optical reader, optical scanner /toán & tin/
bộ đọc quang học
optical scanner, scanner, scanning device
thiết bị quét
image analyser, image analyzer, optical scanner
bộ quét