Abtasteinrichtung /f/TV/
[EN] scanning device
[VI] thiết bị quét
Abtastgerät /nt/M_TÍNH/
[EN] scanner, scanning device
[VI] bộ quét, dụng cụ quét
Scanner /m/M_TÍNH/
[EN] optical scanner, scanner, scanning device
[VI] bộ quét quang, bộ quét, thiết bị quét