TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abtasteinrichtung

thiết bị quét

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

abtasteinrichtung

scanning device

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

scanner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

abtasteinrichtung

Abtasteinrichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Scanner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

abtasteinrichtung

scanneur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abtasteinrichtung,Scanner /IT-TECH/

[DE] Abtasteinrichtung; Scanner

[EN] scanner

[FR] scanneur

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abtasteinrichtung /f/TV/

[EN] scanning device

[VI] thiết bị quét