Việt
thiết bị quét
Anh
scanning device
scanner
Đức
Abtasteinrichtung
Scanner
Pháp
scanneur
Abtasteinrichtung,Scanner /IT-TECH/
[DE] Abtasteinrichtung; Scanner
[EN] scanner
[FR] scanneur
Abtasteinrichtung /f/TV/
[EN] scanning device
[VI] thiết bị quét