TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 raster

mành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

raster

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt ảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xóa mành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ quét quang học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 raster

 raster

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 picture plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

field blanking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frame raster

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

optical scanner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 optical scanning device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 raster

mành (quét)

 raster /toán & tin/

raster

Là cấu trúc dữ liệu dạng ô sắp xếp theo hàng và cột để lưu ảnh. Tập hợp các ô có cùng giá trị biểu diễn một đối tượng.

 picture plane, raster /toán & tin;xây dựng;xây dựng/

mặt ảnh

field blanking, frame raster, raster

xóa mành

Trên màn máy tính hoặc truyền hình, đây là toàn bộ các dòng quyết ngang tạo nên hình ảnh. Trên mỗi dòng là các chấm có thể phát sáng độc lập đối với nhau.

optical scanner, optical scanning device, raster

bộ quét quang học