raster
mành (quét)
raster /toán & tin/
raster
Là cấu trúc dữ liệu dạng ô sắp xếp theo hàng và cột để lưu ảnh. Tập hợp các ô có cùng giá trị biểu diễn một đối tượng.
picture plane, raster /toán & tin;xây dựng;xây dựng/
mặt ảnh
field blanking, frame raster, raster
xóa mành
Trên màn máy tính hoặc truyền hình, đây là toàn bộ các dòng quyết ngang tạo nên hình ảnh. Trên mỗi dòng là các chấm có thể phát sáng độc lập đối với nhau.
optical scanner, optical scanning device, raster
bộ quét quang học