Việt
xóa mành
Anh
field blanking
frame raster
raster
vertical blanking
frame blanking
Đức
Rahmenaustastung
Pháp
suppression du cadre
[DE] Rahmenaustastung
[VI] xóa mành
[EN] frame blanking
[FR] suppression du cadre
field blanking, frame raster, raster
Trên màn máy tính hoặc truyền hình, đây là toàn bộ các dòng quyết ngang tạo nên hình ảnh. Trên mỗi dòng là các chấm có thể phát sáng độc lập đối với nhau.
field blanking, vertical blanking