TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xóa mành

xóa mành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

xóa mành

field blanking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frame raster

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 raster

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 field blanking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vertical blanking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

frame blanking

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

xóa mành

Rahmenaustastung

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

xóa mành

suppression du cadre

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

xóa mành

[DE] Rahmenaustastung

[VI] xóa mành

[EN] frame blanking

[FR] suppression du cadre

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

field blanking, frame raster, raster

xóa mành

Trên màn máy tính hoặc truyền hình, đây là toàn bộ các dòng quyết ngang tạo nên hình ảnh. Trên mỗi dòng là các chấm có thể phát sáng độc lập đối với nhau.

 field blanking, vertical blanking

xóa mành