TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 deflector

bộ lái tai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ làm võng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm dẫn phoi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm móc tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái gạt xiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật hướng dòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật lái dòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật làm lệch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mũi bắt nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ làm lệch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm hướng dòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 deflector

 deflector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 baffle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deflector plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jet-guiding panels

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 load hook up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deflector /toán & tin/

bộ lái tai

 deflector /điện tử & viễn thông/

bộ lái tai

 deflector /hóa học & vật liệu/

bộ làm võng

 deflector /cơ khí & công trình/

tấm dẫn phoi

 deflector /giao thông & vận tải/

tấm móc tải

 deflector /xây dựng/

bộ làm võng

 deflector

cái gạt xiên

 deflector

bộ lái tai

 deflector /hóa học & vật liệu/

cái gạt xiên

 deflector /xây dựng/

cái gạt xiên

 deflector /cơ khí & công trình/

vật hướng dòng

 deflector /cơ khí & công trình/

vật lái dòng

 deflector /hóa học & vật liệu/

vật làm lệch

 deflector /cơ khí & công trình/

mũi bắt nước

 deflector /toán & tin/

bộ làm võng

 baffle, deflector

bộ làm lệch

 deflector, deflector plate, jet-guiding panels, load hook up

tấm hướng dòng