Việt
tạo góc
có góc
Anh
angularity
Đức
gewinkelt
Eine flache Meißelhaltung ergibt einen kleinen Freiwinkel. Der Meißel neigt dazu aus dem Werkstück herauszutreten.
Đục nằm ngang tạo góc thoát nhỏ, đục sẽ có xu hướng trượt ra ngoài phôi.
gewinkelt /(Adj.)/
có góc; tạo góc;
angularity /hóa học & vật liệu/