TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 angularity

tạo góc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

góc độ cao mặt trời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ nghiêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 angularity

 angularity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

solar altitude angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acclivity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 batter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 angularity /hóa học & vật liệu/

tạo góc

solar altitude angle, angularity /cơ khí & công trình/

góc độ cao mặt trời

 acclivity, angularity, batter

độ nghiêng