TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có góc

có góc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có cạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

về góc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo góc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có góc cạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vụng về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quều quào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không khéo léo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thô kệch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục mịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thô lỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục cằn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
có 3 góc

có 3 góc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
có 4 góc

có 4 góc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

có góc

angled

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 angled

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

angular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
có 3 góc

 trigonal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
có 4 góc

 quadrangular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

có góc

eckig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verwinkelt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

angular

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gewinkelt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kantig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dazu wird ein Heizschwert mit einem Spitzenwinkel von 70° verwendet.

Cần sử dụng một thanh nung với đầu có góc nhọn 70°.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Auflagerkräfte

Đòn bẩy có góc

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Deshalb ist weder ein Freinoch ein Spanwinkel vorhanden.

Do đó không có góc thoát và cũng không có góc tạo phoi.

Der Kegelbund beträgt 60°.

Dạng cổ hình nón có góc cổ 60°.

v Gut spanbar durch Werkzeuge mit großem Spanwinkel

Dễ cắt gọt với dụng cụ có góc cắt phoi lớn

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eckig /a/

1. có góc, có cạnh; 2. vụng về, vụng, quều quào, không khéo léo; 3. thô kệch, thô, cục mịch, thô lỗ, cục cằn; không tự chủ, không điềm tĩnh, nóng náy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verwinkelt /(Adj.)/

có góc;

eckig /(Adj.)/

có góc; có cạnh (gezackt, kantig, zackig);

angular /(Adj.)/

(thuộc) về góc; có góc;

gewinkelt /(Adj.)/

có góc; tạo góc;

kantig /(Adj.)/

có góc; có góc cạnh;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trigonal /xây dựng/

có 3 góc

 quadrangular /xây dựng/

có 4 góc

 angled /cơ khí & công trình/

có góc

angular

có góc

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

angled

có góc