Việt
có góc
có cạnh
vụng về
quều quào
không khéo léo
thô kệch
cục mịch
thô lỗ
cục cằn
vụng
thô
Anh
angular
Đức
eckig
winkelig
Pháp
anguleux
angulaire
eckig /(Adj.)/
có góc; có cạnh (gezackt, kantig, zackig);
vụng về; quều quào; không khéo léo (hölzern);
thô kệch; cục mịch; thô lỗ; cục cằn (schroff, unver bindlich);
eckig,winkelig
eckig, winkelig
eckig /a/
1. có góc, có cạnh; 2. vụng về, vụng, quều quào, không khéo léo; 3. thô kệch, thô, cục mịch, thô lỗ, cục cằn; không tự chủ, không điềm tĩnh, nóng náy.