TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

angular

góc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

có góc cạnh

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

có góc

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đặt ở góc

 
Tự điển Dầu Khí

xương xương

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

angular

angular

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

angular

eckig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

angular

(thuộc) góc

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

eckig

angular

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

angular

Có góc cạnh, xương xương (mặt)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

angular

có góc

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

angular

(thuộc) góc, có góc cạnh

Tự điển Dầu Khí

angular

['æɳgjulə]

  • tính từ

    o   (thuộc) góc

    §   angular frequency : tần số góc

    §   angular point : điểm góc

    §   angular unconformity : thế không chỉnh hợp, thế không khớp góc

    Mặt xâm thực vùi dưới đất với những lớp đất đá nằm dưới lập một góc với nó. Những chỗ không chỉnh hợp góc có thể tạo nên những bẫy dầu.

    §   angular velocity : vận tốc góc

    o   có góc, có góc cạnh

    o   đặt ở góc

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    angular

    Sharp-cornered.

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    angular

    (thuộc) góc