Việt
có góc cạnh
góc
xương xương
có góc
có hình góc
Anh
angular
angled
Đức
kantig
winkelig
Radien, die am Formteil eine Außenkante erzeugen sollen, dürfen am Werkzeug nicht zu klein sein, so dass der Kunststoff vollständig zur Anlage kommt.
Nếu dạng ngoài của thành phẩm cần có góc cạnh tròn, thìcác bán kính trong thành khuôn không được quá nhỏ đểchất dẻo có thể điền đầy khuôn hoàn toàn.
winkelig /adj/CNSX, CT_MÁY, GIẤY/
[EN] angled
[VI] có góc cạnh, có hình góc
kantig /(Adj.)/
có góc; có góc cạnh;
Có góc cạnh, xương xương (mặt)
(thuộc) góc, có góc cạnh