Việt
có góc
có góc cạnh
có hình góc
Anh
angled
Đức
winkelig
Burnt red tiles lie angled on the straight-lined roofs.
Những viên ngói đỏ au chồng móc lên nhau trên những mái nhà thẳng hàng như kẻ chỉ.
winkelig /adj/CNSX, CT_MÁY, GIẤY/
[EN] angled
[VI] có góc cạnh, có hình góc