Việt
có góc cạnh
có hình góc
xem winkelförmig
góc
dạng khuỷu
Anh
angled
Đức
winkelig
eckig
Pháp
angulaire
eckig,winkelig
eckig, winkelig
winkelig /a/
1. xem winkelförmig; 2. [ỏ dạng] góc; 3. dạng khuỷu; - e Straße đưông phó ngoằn ngoèo.
winkelig /adj/CNSX, CT_MÁY, GIẤY/
[EN] angled
[VI] có góc cạnh, có hình góc